Có 2 kết quả:
否决 fǒu jué ㄈㄡˇ ㄐㄩㄝˊ • 否決 fǒu jué ㄈㄡˇ ㄐㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to veto
(2) to overrule
(2) to overrule
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bỏ phiếu chống
Từ điển Trung-Anh
(1) to veto
(2) to overrule
(2) to overrule
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh